Cuộn nhôm có nhiều loại. Các loại này dựa trên thành phần và ứng dụng sản xuất của chúng. Những khác biệt này cho phép cuộn nhôm được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Ví dụ, một số cuộn cứng hơn những cuộn khác, trong khi những cuộn khác mềm dẻo hơn. Việc biết loại nhôm cần thiết cũng phụ thuộc vào quy trình chế tạo và hàn phù hợp với loại nhôm đó. Do đó, người ta cần hiểu khu vực họ muốn áp dụng cuộn nhôm để chọn loại cuộn nhôm tốt nhất cho ứng dụng cụ thể của họ.
1. Cuộn nhôm loại 1000
Theo nguyên tắc về tên thương hiệu trên toàn thế giới, một sản phẩm phải chứa 99,5% nhôm trở lên mới được chấp thuận là nhôm dòng 1000, được coi là nhôm tinh khiết về mặt thương mại. Mặc dù không thể xử lý nhiệt, nhôm dòng 1000 có khả năng gia công vượt trội, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao. Nó có thể được hàn, nhưng chỉ với các biện pháp phòng ngừa cụ thể. Làm nóng loại nhôm này không làm thay đổi vẻ ngoài của nó. Khi hàn loại nhôm này, việc phân biệt giữa vật liệu lạnh và nóng khó hơn đáng kể. Dòng 1050, 1100 và 1060 chiếm phần lớn các sản phẩm nhôm trên thị trường vì chúng là loại tinh khiết nhất.
● Thông thường, nhôm 1050, 1100 và 1060 được sử dụng để tạo ra đồ nấu nướng, tấm ốp tường và các vật dụng trang trí cho các tòa nhà.

2. Cuộn nhôm dòng 2000
Đồng được thêm vào cuộn nhôm series 2000, sau đó trải qua quá trình tôi kết tủa để đạt được độ bền giống như thép. Hàm lượng đồng thông thường của cuộn nhôm series 2000 dao động từ 2% đến 10%, với một lượng nhỏ các nguyên tố khác được bổ sung. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không để chế tạo máy bay. Cấp độ này được sử dụng ở đây vì tính sẵn có và nhẹ của nó.
● Nhôm 2024
Đồng đóng vai trò là thành phần hợp kim chính trong hợp kim nhôm 2024. Nó được sử dụng trong những tình huống cần tỷ lệ độ bền trên trọng lượng cao và khả năng chống mỏi vượt trội, chẳng hạn như trong các thành phần cấu trúc máy bay như thân máy bay và cấu trúc cánh, chịu ứng suất kéo, phụ kiện hàng không, bánh xe tải và ống phân phối thủy lực. Nó có mức độ gia công khá và chỉ có thể được nối bằng phương pháp hàn ma sát.
3. Cuộn nhôm loại 3000
Mangan hiếm khi được sử dụng làm nguyên tố hợp kim chính và thường chỉ được thêm vào nhôm với lượng nhỏ. Tuy nhiên, mangan là nguyên tố hợp kim chính trong hợp kim nhôm dòng 3000 và dòng nhôm này thường không thể xử lý nhiệt. Do đó, dòng nhôm này giòn hơn nhôm nguyên chất trong khi được định hình tốt và chống ăn mòn. Các hợp kim này tốt cho hàn và anot hóa nhưng không thể nung nóng. Hợp kim 3003 và 3004 chiếm phần lớn trong cuộn nhôm dòng 3000. Hai loại nhôm này được sử dụng do độ bền, khả năng chống ăn mòn đặc biệt, khả năng tạo hình vượt trội, khả năng gia công tốt và tính chất "kéo" tốt giúp quá trình tạo hình kim loại tấm dễ dàng hơn. Chúng có nhiều ứng dụng. Lon đồ uống, thiết bị hóa chất, phần cứng, hộp đựng và đế đèn là một số ứng dụng của cấp 3003 và 3004.
4. Cuộn nhôm loại 4000
Hợp kim của cuộn nhôm series 4000 có nồng độ silic khá cao và không thường được sử dụng để đùn. Thay vào đó, chúng được sử dụng để làm tấm, rèn, hàn và hàn đồng. Nhiệt độ nóng chảy của nhôm được hạ xuống và tính linh hoạt của nó được tăng lên nhờ việc bổ sung silic. Do những đặc tính này, đây là hợp kim lý tưởng để đúc khuôn.
5. Cuộn nhôm loại 5000
Các đặc điểm nổi bật của cuộn nhôm series 5000 là bề mặt nhẵn và khả năng kéo sâu đặc biệt. Dòng hợp kim này là lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng khác nhau vì nó cứng hơn đáng kể so với các tấm nhôm khác. Đây là vật liệu hoàn hảo cho bộ tản nhiệt và vỏ thiết bị do độ bền và tính lưu động của nó. Hơn nữa, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời của nó lý tưởng cho nhà di động, tấm ốp tường dân dụng và các ứng dụng khác. Hợp kim nhôm magiê bao gồm 5052, 5005 và 5A05. Các hợp kim này có mật độ thấp và có độ bền kéo mạnh. Do đó, chúng được tìm thấy trong nhiều ứng dụng công nghiệp và có nhiều ứng dụng.
Cuộn nhôm series 5000 là lựa chọn tuyệt vời cho hầu hết các ứng dụng hàng hải do tiết kiệm trọng lượng đáng kể hơn so với các series nhôm khác. Tấm nhôm series 5000 là lựa chọn ưa thích cho các ứng dụng hàng hải vì nó cực kỳ chống ăn mòn axit và kiềm.
● Cuộn nhôm 5754
Hợp kim nhôm 5754 chủ yếu chứa magiê và crom. Không thể tạo ra nó bằng phương pháp đúc; có thể sử dụng cán, đùn và rèn để tạo ra nó. Nhôm 5754 thể hiện khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là khi có nước biển và không khí ô nhiễm công nghiệp. Tấm thân xe và các thành phần nội thất cho ngành công nghiệp ô tô là những ứng dụng điển hình. Ngoài ra, nó có thể được áp dụng cho các ứng dụng sàn, đóng tàu và chế biến thực phẩm.
6. Cuộn nhôm loại 6000
Cuộn hợp kim nhôm series 6000 được đại diện bởi 6061, chủ yếu bao gồm các nguyên tử silicon và magiê. Cuộn nhôm 6061 là sản phẩm rèn nhôm được xử lý nguội, phù hợp cho các ứng dụng cần mức độ chống oxy hóa và chống ăn mòn cao. Nó sở hữu các đặc tính giao diện tuyệt vời, lớp phủ dễ dàng và khả năng gia công tốt, ngoài khả năng bảo dưỡng tốt. Nó có thể được áp dụng cho các mối nối máy bay và vũ khí áp suất thấp. Nó có thể chống lại các tác động tiêu cực của sắt do hàm lượng mangan và crom đặc biệt của nó. Thỉnh thoảng, một lượng nhỏ đồng hoặc kẽm được thêm vào để tăng cường độ bền của hợp kim mà không làm giảm đáng kể khả năng chống ăn mòn của nó. Các đặc tính giao diện tuyệt vời, dễ phủ, độ bền cao, khả năng bảo dưỡng vượt trội và khả năng chống ăn mòn mạnh là một trong những phẩm chất chung của cuộn nhôm 6000.
Nhôm 6062 là hợp kim nhôm rèn có chứa magiê silicide. Nó phản ứng với xử lý nhiệt để làm cứng theo tuổi. Cấp độ này có thể được sử dụng trong sản xuất tàu ngầm vì khả năng chống ăn mòn trong nước ngọt và nước mặn.
7. Cuộn nhôm loại 7000
Đối với các ứng dụng hàng không, cuộn nhôm series 7000 rất có lợi. Nhờ điểm nóng chảy thấp và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, nó hoạt động tốt với các ứng dụng yêu cầu những đặc điểm này. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt đáng kể giữa các loại cuộn nhôm khác nhau này. Hợp kim series Al-Zn-Mg-Cu chiếm phần lớn trong các hợp kim nhôm series 7000. Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ và các ngành công nghiệp có nhu cầu cao khác ưa chuộng các hợp kim này vì chúng cung cấp độ bền tối đa của tất cả các series nhôm. Ngoài ra, chúng hoàn hảo cho nhiều ứng dụng sản xuất khác nhau do độ cứng cao và khả năng chống ăn mòn. Các hợp kim nhôm này được sử dụng trong nhiều bộ tản nhiệt, bộ phận máy bay và nhiều thứ khác.
● Cuộn nhôm loại 7075
Kẽm đóng vai trò là thành phần hợp kim chính trong hợp kim nhôm 7075. Nó thể hiện độ dẻo dai đặc biệt, độ bền cao, độ dai và khả năng chống mỏi tốt ngoài ra còn có các tính chất cơ học vượt trội.
Cuộn nhôm series 7075 thường được sử dụng để sản xuất các bộ phận máy bay như cánh và thân máy bay. Trong các ngành công nghiệp khác, độ bền và trọng lượng nhỏ của nó cũng có lợi thế. Hợp kim nhôm 7075 thường được sử dụng để sản xuất các bộ phận xe đạp và thiết bị leo núi.
8. Cuộn dây hợp kim nhôm dòng 8000
Một trong nhiều mẫu cuộn nhôm khác là dòng 8000. Chủ yếu là lithium và thiếc tạo nên hỗn hợp hợp kim trong dòng nhôm này. Các kim loại khác cũng có thể được thêm vào để tăng hiệu quả độ cứng của cuộn nhôm và cải thiện các đặc tính kim loại của cuộn nhôm dòng 8000.
Độ bền cao và khả năng định hình vượt trội là những đặc điểm của cuộn hợp kim nhôm series 8000. Các đặc điểm có lợi khác của series 8000 bao gồm khả năng chống ăn mòn cao, khả năng dẫn điện và uốn tuyệt vời, và trọng lượng kim loại ít hơn. Series 8000 thường được ứng dụng ở những khu vực cần độ dẫn điện cao như dây cáp điện.
Chúng tôi, Tập đoàn thép Jindalai, có khách hàng từ Philippines, Thane, Mexico, Thổ Nhĩ Kỳ, Pakistan, Oman, Israel, Ai Cập, Ả Rập, Việt Nam, Myanmar, Ấn Độ, v.v. Hãy gửi yêu cầu của bạn và chúng tôi sẽ rất vui lòng tư vấn cho bạn một cách chuyên nghiệp.
ĐƯỜNG DÂY NÓNG:+86 18864971774WECHAT: +86 18864971774GỌI ĐIỆN THOẠI:https://wa.me/8618864971774
E-MAIL:jindalaisteel@gmail.com sales@jindalaisteelgroup.com TRANG WEB:www.jindalaisteel.com
Thời gian đăng: 19-12-2022