Nhà sản xuất thép

15 năm kinh nghiệm sản xuất
Thép

Tìm hiểu về tính chất và công dụng của kim loại đồng thau

Đồng thau là hợp kim nhị phân bao gồm đồng và kẽm đã được sản xuất trong hàng thiên niên kỷ và được đánh giá cao về khả năng gia công, độ cứng, khả năng chống ăn mòn và vẻ ngoài hấp dẫn.

Tìm hiểu về tính chất và công dụng của kim loại đồng thau

Công ty TNHH Tập đoàn Thép Jindalai (Sơn Đông) cung cấp nhiều loại sản phẩm đồng thau với nhiều kích cỡ và số lượng khác nhau để đáp ứng nhu cầu của mọi dự án.
1. Thuộc tính
● Loại hợp kim: Nhị phân
● Nội dung: Đồng & Kẽm
● Mật độ: 8,3-8,7 g/cm3
● Điểm nóng chảy: 1652-1724 °F (900-940 °C)
● Độ cứng Mohs: 3-4

2. Đặc điểm
Tính chất chính xác của các loại đồng thau khác nhau phụ thuộc vào thành phần của hợp kim đồng thau, đặc biệt là tỷ lệ đồng-kẽm. Tuy nhiên, nhìn chung, tất cả các loại đồng thau đều được đánh giá cao về khả năng gia công hoặc khả năng dễ dàng tạo hình kim loại thành các hình dạng và kiểu dáng mong muốn trong khi vẫn giữ được độ bền cao.

Mặc dù có sự khác biệt giữa đồng thau có hàm lượng kẽm cao và thấp, tất cả đồng thau đều được coi là dễ uốn và dễ kéo (đồng thau có hàm lượng kẽm thấp thì càng dễ uốn). Do có điểm nóng chảy thấp, đồng thau cũng có thể đúc tương đối dễ dàng. Tuy nhiên, đối với các ứng dụng đúc, hàm lượng kẽm cao thường được ưa chuộng hơn.

Đồng thau có hàm lượng kẽm thấp hơn có thể dễ dàng gia công nguội, hàn và hàn đồng. Hàm lượng đồng cao cũng cho phép kim loại hình thành lớp oxit bảo vệ (lớp gỉ đồng) trên bề mặt, bảo vệ chống lại sự ăn mòn thêm, một đặc tính có giá trị trong các ứng dụng khiến kim loại tiếp xúc với độ ẩm và thời tiết.

Kim loại này có cả tính dẫn nhiệt và dẫn điện tốt (độ dẫn điện của nó có thể từ 23% đến 44% so với đồng nguyên chất) và chống mài mòn và chống tia lửa. Giống như đồng, đặc tính kìm khuẩn của nó đã dẫn đến việc sử dụng nó trong đồ đạc phòng tắm và cơ sở chăm sóc sức khỏe.

Đồng thau được coi là hợp kim có ma sát thấp và không từ tính, trong khi tính chất âm thanh của nó đã dẫn đến việc sử dụng nó trong nhiều nhạc cụ 'ban nhạc đồng thau'. Các nghệ sĩ và kiến ​​trúc sư đánh giá cao tính thẩm mỹ của kim loại này, vì nó có thể được sản xuất với nhiều màu sắc, từ đỏ thẫm đến vàng kim.

3. Ứng dụng
Các đặc tính có giá trị của đồng thau và tính dễ sản xuất tương đối đã khiến nó trở thành một trong những hợp kim được sử dụng rộng rãi nhất. Việc biên soạn danh sách đầy đủ tất cả các ứng dụng của đồng thau sẽ là một nhiệm vụ khổng lồ, nhưng để có được ý tưởng về các ngành công nghiệp và các loại sản phẩm có chứa đồng thau, chúng ta có thể phân loại và tóm tắt một số mục đích sử dụng cuối cùng dựa trên cấp độ đồng thau được sử dụng:
● Đồng thau cắt tự do (ví dụ đồng thau C38500 hoặc 60/40):
● Đai ốc, bu lông, bộ phận ren
● Thiết bị đầu cuối
● Máy bay phản lực
● Vòi
● Máy phun

4. Lịch sử
Hợp kim đồng-kẽm được sản xuất sớm nhất là vào thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên ở Trung Quốc và được sử dụng rộng rãi ở Trung Á vào thế kỷ thứ 2 và thứ 3 trước Công nguyên. Tuy nhiên, những mảnh kim loại trang trí này có thể được gọi tốt nhất là 'hợp kim tự nhiên', vì không có bằng chứng nào cho thấy những người sản xuất chúng cố tình pha trộn đồng và kẽm. Thay vào đó, có khả năng là các hợp kim này được nấu chảy từ quặng đồng giàu kẽm, tạo ra kim loại thô giống đồng thau.

Các tài liệu của Hy Lạp và La Mã cho thấy việc sản xuất cố ý các hợp kim tương tự như đồng thau hiện đại, sử dụng đồng và một loại quặng giàu oxit kẽm được gọi là calamine, đã diễn ra vào khoảng thế kỷ thứ 1 trước Công nguyên. Đồng thau calamine được sản xuất bằng quy trình xi măng hóa, trong đó đồng được nấu chảy trong nồi nấu kim loại với quặng smithsonite (hoặc calamine) đã nghiền.

Ở nhiệt độ cao, kẽm có trong quặng như vậy sẽ chuyển thành hơi và thấm vào đồng, do đó tạo ra đồng thau tương đối tinh khiết với hàm lượng kẽm 17-30%. Phương pháp sản xuất đồng thau này đã được sử dụng trong gần 2000 năm cho đến đầu thế kỷ 19. Không lâu sau khi người La Mã phát hiện ra cách sản xuất đồng thau, hợp kim này đã được sử dụng để đúc tiền ở các khu vực của Thổ Nhĩ Kỳ ngày nay. Phương pháp này nhanh chóng lan rộng khắp Đế chế La Mã.

5. Các loại
'Đồng thau' là thuật ngữ chung dùng để chỉ nhiều loại hợp kim đồng-kẽm. Trên thực tế, có hơn 60 loại đồng thau khác nhau được quy định theo Tiêu chuẩn EN (Tiêu chuẩn Châu Âu). Các hợp kim này có thể có nhiều thành phần khác nhau tùy thuộc vào các đặc tính cần thiết cho một ứng dụng cụ thể.

6. Sản xuất
Đồng thau thường được sản xuất từ ​​phế liệu đồng và thỏi kẽm. Đồng phế liệu được lựa chọn dựa trên tạp chất của nó, vì cần có một số nguyên tố bổ sung để sản xuất ra loại đồng thau chính xác theo yêu cầu.
Vì kẽm bắt đầu sôi và bốc hơi ở nhiệt độ 1665°F (907°C), thấp hơn nhiệt độ nóng chảy của đồng là 1981°F (1083°C), nên trước tiên phải nấu chảy đồng. Sau khi nấu chảy, kẽm được thêm vào theo tỷ lệ phù hợp với loại đồng thau được sản xuất. Trong khi vẫn có một số lượng kẽm bị mất do bốc hơi.

Tại thời điểm này, bất kỳ kim loại bổ sung nào khác, chẳng hạn như chì, nhôm, silicon hoặc asen, được thêm vào hỗn hợp để tạo ra hợp kim mong muốn. Khi hợp kim nóng chảy đã sẵn sàng, nó được đổ vào khuôn, nơi nó đông cứng thành các tấm lớn hoặc phôi. Phôi - thường là đồng thau alpha-beta - có thể được xử lý trực tiếp thành dây, ống và ống thông qua đùn nóng, bao gồm đẩy kim loại nóng qua khuôn hoặc rèn nóng.

Nếu không được đùn hoặc rèn, các phôi sau đó được nung nóng lại và đưa qua các con lăn thép (một quy trình được gọi là cán nóng). Kết quả là các tấm có độ dày dưới nửa inch (<13mm). Sau khi làm nguội, đồng thau sau đó được đưa qua máy phay hoặc máy cắt, cắt một lớp mỏng từ kim loại để loại bỏ các khuyết tật đúc bề mặt và oxit.

Trong môi trường khí để ngăn ngừa quá trình oxy hóa, hợp kim được nung nóng và cán lại, một quá trình được gọi là ủ trước khi được cán lại ở nhiệt độ lạnh hơn (cán nguội) thành các tấm dày khoảng 0,1" (2,5mm). Quá trình cán nguội làm biến dạng cấu trúc hạt bên trong của đồng thau, tạo ra kim loại cứng và bền hơn nhiều. Có thể lặp lại bước này cho đến khi đạt được độ dày hoặc độ cứng mong muốn.

Cuối cùng, các tấm được cưa và cắt để tạo ra chiều rộng và chiều dài cần thiết. Tất cả các tấm, vật liệu đồng đúc, rèn và đùn đều được ngâm trong dung dịch hóa chất, thường là dung dịch axit clohydric và axit sunfuric, để loại bỏ lớp oxit đồng đen và vết xỉn màu.

Jindalai có sẵn các tấm và cuộn đồng thau có độ dày từ 0,05 đến 50mm, và ở dạng ủ, cứng một phần tư, cứng một nửa và cứng hoàn toàn. Các loại hợp kim và nhiệt độ khác cũng có sẵn. Hãy gửi yêu cầu của bạn và chúng tôi sẽ rất vui lòng tư vấn cho bạn một cách chuyên nghiệp.

ĐƯỜNG DÂY NÓNG:+86 18864971774WECHAT: +86 18864971774GỌI ĐIỆN THOẠI:https://wa.me/8618864971774  

E-MAIL:jindalaisteel@gmail.com     sales@jindalaisteelgroup.com   TRANG WEB:www.jindalaisteel.com 


Thời gian đăng: 19-12-2022